--

chập chững

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chập chững

+ adj  

  • Toddling
    • tập đi từng bước chập chững
      to learn how to walk by toddling
    • em bé mới chập chững biết đi
      the baby still toddles, the child is a toddler
    • còn chập chững trong nghề
      still a toddler in the trade, still a green born in the trade
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chập chững"
Lượt xem: 637